Characters remaining: 500/500
Translation

quyền thuật

Academic
Friendly

Từ "quyền thuật" trong tiếng Việt có nghĩamột loại nghệ thuật chiến đấu, nơi người tập luyện sử dụng tay không để tự vệ hoặc tấn công. Đây một phần quan trọng trong nhiều nền văn hóa thuật, đặc biệt các nước châu Á.

Định nghĩa:
  • Quyền thuật (danh từ): Phép đánh bằng tay không, thường được hiểu một môn không sử dụng khí, chỉ dùng các kỹ thuật như đấm, đá, , giữ.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản: "Tôi đang học quyền thuật để tự vệ." (Người nói đang tham gia vào việc học cách đánh tay không nhằm bảo vệ bản thân.)
  2. Câu nâng cao: "Quyền thuật không chỉ một môn thể thao, còn một phương pháp rèn luyện tinh thần thể chất." (Ở đây, người nói nhấn mạnh rằng quyền thuật không chỉ đơn thuần đánh nhau còn lợi ích cho sức khỏe tinh thần.)
Biến thể của từ:
  • Quyền: Thường chỉ đến hành động hoặc kỹ thuật, dụquyền cước” (đá bằng chân).
  • Thuật: Có nghĩakỹ thuật hoặc phương pháp, dụ nhưthuật đánh” (các kỹ thuật đánh).
Nghĩa khác từ liên quan:
  • thuật: một thuật ngữ rộng hơn, bao gồm cả quyền thuật các loại khác sử dụng khí.
  • Tự vệ: Nghệ thuật tự bảo vệ bản thân, có thể bao gồm quyền thuật các kỹ thuật khác.
  • Đối kháng: Một hoạt động trong đó hai hoặc nhiều người thi đấu với nhau, có thể áp dụng trong quyền thuật.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • : Cũng một từ chỉ đến nghệ thuật chiến đấu, nhưng có thể bao gồm cả sử dụng khí.
  • Đánh nhau: Hành động chiến đấu, có thể không chỉ áp dụng trong quyền thuật còn trong nhiều tình huống khác.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "quyền thuật," cần lưu ý rằng thường chỉ đến những kỹ thuật chiến đấu tay không, trong khi " thuật" có thể bao hàm nhiều hình thức khác nhau, bao gồm cả việc sử dụng khí.

  1. dt. Phép đánh bằng tay không.

Comments and discussion on the word "quyền thuật"