Từ "quyền thuật" trong tiếng Việt có nghĩa là một loại nghệ thuật chiến đấu, nơi mà người tập luyện sử dụng tay không để tự vệ hoặc tấn công. Đây là một phần quan trọng trong nhiều nền văn hóa võ thuật, đặc biệt là ở các nước châu Á.
Định nghĩa:
Quyền thuật (danh từ): Phép đánh võ bằng tay không, thường được hiểu là một môn võ mà không sử dụng vũ khí, chỉ dùng các kỹ thuật như đấm, đá, né, và giữ.
Ví dụ sử dụng:
Câu cơ bản: "Tôi đang học quyền thuật để tự vệ." (Người nói đang tham gia vào việc học cách đánh võ tay không nhằm bảo vệ bản thân.)
Câu nâng cao: "Quyền thuật không chỉ là một môn thể thao, mà còn là một phương pháp rèn luyện tinh thần và thể chất." (Ở đây, người nói nhấn mạnh rằng quyền thuật không chỉ đơn thuần là đánh nhau mà còn có lợi ích cho sức khỏe và tinh thần.)
Biến thể của từ:
Quyền: Thường chỉ đến hành động hoặc kỹ thuật, ví dụ “quyền cước” (đá bằng chân).
Thuật: Có nghĩa là kỹ thuật hoặc phương pháp, ví dụ như “thuật đánh” (các kỹ thuật đánh).
Nghĩa khác và từ liên quan:
Võ thuật: Là một thuật ngữ rộng hơn, bao gồm cả quyền thuật và các loại võ khác có sử dụng vũ khí.
Tự vệ: Nghệ thuật tự bảo vệ bản thân, có thể bao gồm quyền thuật và các kỹ thuật khác.
Đối kháng: Một hoạt động trong đó hai hoặc nhiều người thi đấu với nhau, có thể áp dụng trong quyền thuật.
Từ đồng nghĩa và gần giống:
Võ: Cũng là một từ chỉ đến nghệ thuật chiến đấu, nhưng có thể bao gồm cả sử dụng vũ khí.
Đánh nhau: Hành động chiến đấu, có thể không chỉ áp dụng trong quyền thuật mà còn trong nhiều tình huống khác.
Chú ý:
Khi sử dụng từ "quyền thuật," cần lưu ý rằng nó thường chỉ đến những kỹ thuật chiến đấu tay không, trong khi "võ thuật" có thể bao hàm nhiều hình thức khác nhau, bao gồm cả việc sử dụng vũ khí.